Có 2 kết quả:
凝聚层 níng jù céng ㄋㄧㄥˊ ㄐㄩˋ ㄘㄥˊ • 凝聚層 níng jù céng ㄋㄧㄥˊ ㄐㄩˋ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
coherent sheaf (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
coherent sheaf (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0